TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pomade

sáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pom mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đủng đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rề rà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáp thơm bôi tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pom-mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Lippenpomade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pomade

Pomade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist mir Pomade

điều này tôi ít quan tâm; ỹ-m

die Pomade heiß machen

1, quđ mắng, quỏ trách, trách mắng, vò đầu; 2, làm ai túc giận

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pomade /(Adj.) (landsch. veraltend)/

chậm chạp; đủng đỉnh; rề rà (langsam, träge, gemächlich);

Pomade /[po'ma:da], die; -, -n/

sáp thơm bôi tóc; pom-mát;

Pomade /[po'ma:da], die; -, -n/

(seltener) dạng ngắn gọn của danh từ Lippenpomade (sáp bôi môi);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pomade /f =, -n/

sáp, pom mát; ♦ das ist mir Pomade điều này tôi ít quan tâm; ỹ-m die Pomade heiß machen 1, quđ mắng, quỏ trách, trách mắng, vò đầu; 2, làm ai túc giận [nổi giận], chọc túc ai.