pomade /(Adj.) (landsch. veraltend)/
chậm chạp;
đủng đỉnh;
rề rà (langsam, träge, gemächlich);
Pomade /[po'ma:da], die; -, -n/
sáp thơm bôi tóc;
pom-mát;
Pomade /[po'ma:da], die; -, -n/
(seltener) dạng ngắn gọn của danh từ Lippenpomade (sáp bôi môi);