abgelebtaussehen co ve
bơ phò, tiều tụy (về ngưòi).
Schlafmützigkeit
f= [sự] ngái ngủ, bơ phò, uể oải, lò đò, vụng về, chậm chạp, lãnh đạm.
torpid /a (y)/
lỏ đỏ, uể oải, bơ phò, không có cảm giác, vô tri vô giác, âm ĩ, ngám ngầm; - er Schmerz cơn đau âm ĩ.
schlafmützig /a/
ngái ngủ, bơ phò, uể oải, lỏ đà, lừ đừ, vụng về, chậm chạp, chậm rì, lãnh đạm.
laß /a/
mệt nhọc, mệt mỏi, uể oải, lò đò, bơ phò, chậm chạp, mềm yếu, ẻo lả, lả lưdt, nhu nhược, yếu đuối.