TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô tri vô giác

vô tri vô giác

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có cảm giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vồ tri.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhạy cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhạy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏ đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uể oải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơ phò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm ĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngám ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xúc cảm với tác động kích thích hoặc gây đau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất cảm giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tê cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vô tri vô giác

ignorance and insensibility

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

vô tri vô giác

gefühllos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empfindungslosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

torpid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

insensibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Hände wurden bei der Kälte gefühllos

hai bàn tay của ông ta bị mất cảm giác vì quá lạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

insensibel /(Adj.) (Med )/

không xúc cảm với tác động kích thích hoặc gây đau; vô tri vô giác (schmerzunempfindlich, gefühllos);

gefühllos /(Adj.; -er, -este)/

không có cảm giác; vô tri vô giác; mất cảm giác; tê cứng;

hai bàn tay của ông ta bị mất cảm giác vì quá lạnh. : seine Hände wurden bei der Kälte gefühllos

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Empfindungslosigkeit /f =/

sự] không nhạy, không có cảm giác, vô tri vô giác, vồ tri.

gefühllos /a/

1. không có cảm giác, vô tri vô giác, vô tình, nhẫn tâm; 2. không nhạy cảm, không nhạy.

torpid /a (y)/

lỏ đỏ, uể oải, bơ phò, không có cảm giác, vô tri vô giác, âm ĩ, ngám ngầm; - er Schmerz cơn đau âm ĩ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô tri vô giác

ignorance and insensibility