gefühllos /(Adj.; -er, -este)/
không có cảm giác;
vô tri vô giác;
mất cảm giác;
tê cứng;
seine Hände wurden bei der Kälte gefühllos : hai bàn tay của ông ta bị mất cảm giác vì quá lạnh.
gefühllos /(Adj.; -er, -este)/
vô tình;
nhẫn tâm;
lạnh lùng;
vô cảm;
ein gefühlloser Mensch : một con người lạnh lùng.
gefühllos /(Adj.; -er, -este)/
không nhạy cảm;
thờ ơ;
vô tình;
trơ trơ;
dửng dưng;
der Kunst gefühllos gegenüber stehen : thờ ơ đối với nghệ thuật.