Việt
không cương quyết
do dự
lưỡng lự
chần chừ
hay thay đổi
không cương định
ít
nhỏ
nhẹ
yếu
không mạnh mẽ
dao động
• chậm chạp
lề mề
lưõng lự.
nhút nhát
rụt rè
nhát gan
sợ sệt
thẹn thỏ
hay thẹn
ngượng ngùng
trù trừ
ngập ngừng.
Đức
unstabil
matt
wankelmütig
Zauderer
timid
eine matte Entschuldigung
lài xin lỗi gượng gạo.
Zauderer /m -s,/
• [người] chậm chạp, lề mề, không cương quyết, do dự, lưõng lự.
timid /a/
nhút nhát, rụt rè, nhát gan, sợ sệt, thẹn thỏ, hay thẹn, ngượng ngùng, không cương quyết, do dự, lưỡng lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng.
unstabil /(Adj.)/
hay thay đổi; không cương định; không cương quyết;
matt /[mat] (Adj.; -er, -este)/
ít; nhỏ; nhẹ; yếu; không mạnh mẽ; không cương quyết;
lài xin lỗi gượng gạo. : eine matte Entschuldigung
wankelmütig /[-my:tiẹ] (Adj.) (geh. abwer tend)/
không cương quyết; do dự; lưỡng lự; chần chừ; dao động;