Unschlüssigkeit /f =/
sự] không kiên quyết, do dự, lưông lự, chần chừ, trù trừ.
Wankelmut /m -(e)s/
sự, tính] không kiên quyết, do dự, lưông lự, trù trù, chần chừ, ngập ngừng, dao đông.
wankelmütig /a/
không cương quyét, không kiên quyết, do dự, lưõng lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng, dao động.
timid /a/
nhút nhát, rụt rè, nhát gan, sợ sệt, thẹn thỏ, hay thẹn, ngượng ngùng, không cương quyết, do dự, lưỡng lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng.
ratlos /a/
lúng túng, bối rói, luống cuống, cuống quít, ngd ngàng, hoang mang, bất lực, yếu dt, không kiên quyết, do dự, lưđng lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng.
schüchtern /a/
1. rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét, thẹn thò, ngượng ngùng; 2. không dứt khoát, không kiên quyết, do dự, lưông lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng.