Việt
rụt rè
nhút nhát
sợ sệt
len lét
thẹn thò
ngượng ngùng
do dự
lưỡng lự
trù trừ
chần chừ
ngập ngừng yếu ớt
nhỏ nhoi
dè dặt
ké né
không dứt khoát
không kiên quyết
lưông lự
ngập ngừng.
Đức
schuchtern
schüchtern
ein schüchternes Kind
một đứa trẻ nhút nhát.
eine schüchterne Hoff nung
niềm hy vọng nhỏ nhoi.
schüchtern /a/
1. rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, sợ sệt, len lét, thẹn thò, ngượng ngùng; 2. không dứt khoát, không kiên quyết, do dự, lưông lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng.
schuchtern /[’jYxtom] (Adj.)/
rụt rè; nhút nhát; sợ sệt; len lét; thẹn thò; ngượng ngùng (scheu, zurückhaltend);
ein schüchternes Kind : một đứa trẻ nhút nhát.
do dự; lưỡng lự; trù trừ; chần chừ; ngập ngừng yếu ớt; nhỏ nhoi;
eine schüchterne Hoff nung : niềm hy vọng nhỏ nhoi.