Việt
do dự
lưỡng lự
trù trừ
chần chừ
ngập ngừng yếu ớt
nhỏ nhoi
Đức
schuchtern
eine schüchterne Hoff nung
niềm hy vọng nhỏ nhoi.
schuchtern /[’jYxtom] (Adj.)/
do dự; lưỡng lự; trù trừ; chần chừ; ngập ngừng yếu ớt; nhỏ nhoi;
niềm hy vọng nhỏ nhoi. : eine schüchterne Hoff nung