Việt
không kiên quyết
do dự
lưông lự
trù trù
chần chừ
ngập ngừng
dao đông.
tính không kiên quyết
tính do dự
tính lưỡng lự
tính chần chừ
Đức
Wankelmut
Wankelmut /der; -[e]s (geh. abwertend)/
tính không kiên quyết; tính do dự; tính lưỡng lự; tính chần chừ;
Wankelmut /m -(e)s/
sự, tính] không kiên quyết, do dự, lưông lự, trù trù, chần chừ, ngập ngừng, dao đông.