unschlussig /(Adj.)/
do dự;
lưỡng lự;
chần chừ;
ngập ngừng;
unschlüssig Stehen bleiben : đứng yên chần chừ ich bin mir noch unschlüssig [darüber], was ich tun soll : tôi vẫn chưa quyết định minh nến làm gì.
unschlussig /(Adj.)/
(selten) không thuyết phục;
không có căn cứ;