Việt
không có căn cứ
không xác đáng
không xác thực
bất công
không thuyết phục
vô căn cứ
phi nghĩa
không đâu
vu vơ
không có cơ sở
vô cản củ
không xác thực.
vô căn cú
phi nghĩa.
Đức
ungerechtfertigt
unschlussig
haltlos
unbegrundet
unmotiviert
unmotiviert /a/
không có căn cứ, vô cản củ, không xác đáng, không xác thực.
ungerechtfertigt /(ungerechtfertigt) a/
(ungerechtfertigt) không có căn cứ, vô căn cú, không xác đáng, không xác thực, bất công, phi nghĩa.
unschlussig /(Adj.)/
(selten) không thuyết phục; không có căn cứ;
haltlos /(Adj.)/
không có căn cứ; vô căn cứ; không xác đáng; không xác thực;
ungerechtfertigt /(Adj.)/
không có căn cứ; vô căn cứ; không xác đáng; không xác thực; bất công; phi nghĩa;
unbegrundet /(Adj.)/
không có căn cứ; không xác đáng; không xác thực; không đâu; vu vơ; không có cơ sở;