Việt
không có căn cứ
không xác đáng
không xác thực
không đâu
vu vơ
không có cơ sở
không có căn cú
vô căn cú
vu vơ.
Đức
unbegrundet
unbegründet
unbegründet /a/
không có căn cú, vô căn cú, không xác đáng, không xác thực, không đâu, vu vơ.
unbegrundet /(Adj.)/
không có căn cứ; không xác đáng; không xác thực; không đâu; vu vơ; không có cơ sở;