Haltlosigkeit /f =/
1. [sự] không kìm hãm được, không nhịn được; 2 [sự] lung lay, bấp bênh, thất thưởng, không vũng vàng; 3.[sự] vô căn cú, không xác đáng.
Haltungslosigkeit /f =/
sự, tính] không bền, dao động, lung lay, thiêu kiên định, vô nguyên tắc, vô căn cú;
unbegründet /a/
không có căn cú, vô căn cú, không xác đáng, không xác thực, không đâu, vu vơ.
ungerechtfertigt /(ungerechtfertigt) a/
(ungerechtfertigt) không có căn cứ, vô căn cú, không xác đáng, không xác thực, bất công, phi nghĩa.
unberechtigt /a/
1. không có thẩm quyền; zu etw. (D) unberechtigt sein không có quyền làm gì; 2. bất công, không công bằng, không chính nghĩa, phi nghĩa, khống có căn CÜ, vô căn cú, không xác đáng, không xác thực, không đâu; trái phép, không hợp pháp, bất hợp pháp, phạm pháp, phi pháp.
hinfällig a
1. già yếu, già nua, già khọm, già khụ, già cỗi, suy yếu, yéu đuối; không bền; hinfällig a es Blatt (thực vật) lá một năm; hinfällig a werden xem hinfällig 1; 2. không căn củ, vô căn cú, thiếu căn cú, thiếu cơ sổ, không xác đáng, yếu ót; - werden mất hiệu lực (về bằng chủng, tài liệu V.V.).