gesinnungslos /a/
vô nguyên tắc, không chính kiến.
lax /a/
1. nhão, nhũn, mềm nhão; 2. vô nguyên tắc; lax e Sitten tư cách hư đốn; lax e Morál đạo đúc thối nát.
Haltungslosigkeit /f =/
sự, tính] không bền, dao động, lung lay, thiêu kiên định, vô nguyên tắc, vô căn cú;
Laxheit /f =, -en/
1. [sự] mềm nhão, nhão, nhũn; 3. [sự, tính] vô nguyên tắc, ngả nghiêng, vô kỉ luật, luông tuồng.