Việt
mềm nhão
nhão
nhũn
vô nguyên tắc
ngả nghiêng
vô kỉ luật
luông tuồng.
Đức
Laxheit
Laxheit /f =, -en/
1. [sự] mềm nhão, nhão, nhũn; 3. [sự, tính] vô nguyên tắc, ngả nghiêng, vô kỉ luật, luông tuồng.