Việt
nhão
nhũn
mềm nhão
vô nguyên tắc
Đức
lax
lax /a/
1. nhão, nhũn, mềm nhão; 2. vô nguyên tắc; lax e Sitten tư cách hư đốn; lax e Morál đạo đúc thối nát.