Việt
không có căn cú
vô căn cú
không xác đáng
không xác thực
không đâu
vu vơ.
vô căn củ
khổng có tiền bảo đảm .
Đức
unbegründet
«infundiert
unbegründet /a/
không có căn cú, vô căn cú, không xác đáng, không xác thực, không đâu, vu vơ.
«infundiert /a/
1. không có căn cú, vô căn củ, không xác đáng, không xác thực, không đâu; 2. (tài chính) khổng có tiền bảo đảm (về xí nghiệp...).