TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungerechtfertigt

không có căn cứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không xác thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô căn cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi nghĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô căn cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ungerechtfertigt

ungerechtfertigt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungerechtfertigt /(Adj.)/

không có căn cứ; vô căn cứ; không xác đáng; không xác thực; bất công; phi nghĩa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungerechtfertigt /(ungerechtfertigt) a/

(ungerechtfertigt) không có căn cứ, vô căn cú, không xác đáng, không xác thực, bất công, phi nghĩa.