Việt
thản nhiên
điềm nhiên
' lãnh đạm
lạnh lùng
phđt tỉnh.
lờ đờ
chậm chạp
Đức
phlegmatisch
phlegmatisch /(Adj.)/
lờ đờ; chậm chạp (ữâge, schwerfällig);
phlegmatisch /a/
thản nhiên, điềm nhiên, ' lãnh đạm, lạnh lùng, phđt tỉnh.