sacht,sachte /I a/
thong thả, chậm chạp, lò đô, lũng lò, từ từ, đủng đỉnh, khoan thai; thận trọng, cẩn thận, dè dặt, đắn đo, chín chắn; mit sacht, sachte er Hand berühren sò mó cẩn thận; II adv [một cách] thong thả, chậm chạp, lò đờ, khoan thai, đủng đĩnh, cẩn thận.