Việt
buồn tẻ
chán ngắt
thám mơ cá
có mùi mơ cá
béo
nhơn
tẻ ngắt
té
chán phê
chán ngấy
nhạt nhẽo
nhạt phèo
buồn chán
buồn nản
rầu rĩ.
thấm mỡ cá
có mùi mỡ cá
béo nhờn
như mỡ cá
như dầu cá
chậm chạp
Đức
tranig
tranig /(Adj.)/
thấm mỡ cá; có mùi mỡ cá; béo nhờn;
như mỡ cá; như dầu cá;
(ugs abwertend) buồn tẻ; chán ngắt; chậm chạp (langweilig, langsam);
tranig /a/
1. thám mơ cá, có mùi mơ cá, béo, nhơn; 2. buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, té, chán phê, chán ngấy, nhạt nhẽo, nhạt phèo, buồn chán, buồn nản, rầu rĩ.