TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gemach

1 a yên tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩnh lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên ắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm chạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủng đỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh tĩnh mịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự yên tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư thả!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gian phòng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn buồng sang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gemach

gemach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemach /[ga'ma(:)x] (Adv.) (altertümelnd)/

từ từ; thư thả!;

Gemach /[ga'ma:x], das; -[e]s, Gemächer, veraltet/

gian phòng lớn; căn buồng sang trọng (Zimmer, vornehmer Wohnraum);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gemach

1 a yên tĩnh, tĩnh lặng, yên ắng, chậm chạp, lò đò, đủng đỉnh, chậm rãi; II adv [một cách) yên tĩnh, yên ắng, từ từ; nur -/ yên, yên lặng.

Gemach /n -(e)s, -mâcher/

cảnh tĩnh mịch, sự yên tĩnh, phòng, buồng; sich in séine Gemächer zurückziehen trỏ về nơi yên tĩnh.