gemach
1 a yên tĩnh, tĩnh lặng, yên ắng, chậm chạp, lò đò, đủng đỉnh, chậm rãi; II adv [một cách) yên tĩnh, yên ắng, từ từ; nur -/ yên, yên lặng.
Gemach /n -(e)s, -mâcher/
cảnh tĩnh mịch, sự yên tĩnh, phòng, buồng; sich in séine Gemächer zurückziehen trỏ về nơi yên tĩnh.