Việt
cảnh tĩnh mịch
cảnh yên tĩnh
sự yên tĩnh
phòng
buồng
Đức
Waldeinsamkeit
Gemach
Gemach /n -(e)s, -mâcher/
cảnh tĩnh mịch, sự yên tĩnh, phòng, buồng; sich in séine Gemächer zurückziehen trỏ về nơi yên tĩnh.
Waldeinsamkeit /die (dichter.)/
cảnh yên tĩnh; cảnh tĩnh mịch (trong rừng);