Việt
cảnh yên tĩnh
sự lặng yên
cảnh tĩnh mịch
Đức
Grabesruhe
Waldeinsamkeit
Grabesruhe /die/
cảnh yên tĩnh; sự lặng yên;
Waldeinsamkeit /die (dichter.)/
cảnh yên tĩnh; cảnh tĩnh mịch (trong rừng);