Việt
cô độc
lẻ loi
đơn độc
tình trạng cô độc
cảnh lẻ loi
cảnh đơn độc
cảnh yên tĩnh
cảnh tĩnh mịch
Đức
Waldeinsamkeit
Waldeinsamkeit /die (dichter.)/
tình trạng cô độc; cảnh lẻ loi; cảnh đơn độc;
cảnh yên tĩnh; cảnh tĩnh mịch (trong rừng);
Waldeinsamkeit /f =/
sự, tỉnh trạng] cô độc, lẻ loi, đơn độc; [sự, cảnh] yôn tĩnh, tĩnh mịch (trong rừng).