Việt
lười biếng
biếng nhác
chậm chạp
lờ đờ
lề mề
trì trệ
lù đù
đủng đỉnh
làm điều sai trái
lơ là nhiệm vụ
cẩu thả
chậm trễ
trễ nải
ktdi biếng
nhác nhđm
chậm
dù dô
là đỏ
đén muộn.
Đức
saumig
säumig
säumig /a/
1. ktdi biếng, biếng nhác, nhác nhđm; 2. chậm, chậm chạp, dù dô, là đỏ, lề mề, trì trệ, lù đù, đủng đỉnh; 3. đén muộn.
saumig /(Adj.) (meist geh.)/
lười biếng; biếng nhác;
chậm chạp; lờ đờ; lề mề; trì trệ; lù đù; đủng đỉnh;
làm điều sai trái; lơ là nhiệm vụ; cẩu thả; chậm trễ; trễ nải;