Việt
ktdi biếng
biếng nhác
nhác nhđm
chậm
chậm chạp
dù dô
là đỏ
lề mề
trì trệ
lù đù
đủng đỉnh
đén muộn.
Đức
säumig
säumig /a/
1. ktdi biếng, biếng nhác, nhác nhđm; 2. chậm, chậm chạp, dù dô, là đỏ, lề mề, trì trệ, lù đù, đủng đỉnh; 3. đén muộn.