Việt
hững hò
lạnh nhạt.
dửng dưng
thò ơ
cẩu thả
chậm chạp
lù đù
lò đò
uể oải.
Đức
schwachgläubig
lässig
schwachgläubig /a/
hững hò, lạnh nhạt.
lässig /a/
1. dửng dưng, hững hò, thò ơ, cẩu thả; 2. chậm chạp, lù đù, lò đò, uể oải.