Việt
chậm chạp
lề mề
trì trệ
ăn không ngồi rồi
nhàn hạ
nhàn nhã
nhàn tản
nhàn đỗi
nhàn dật
phóng dật
rù rỏ
lù đù
lò đò
đủng đĩnh.
rù rờ
Đức
bummelig
bummelig /bummlig (Adj.) (ugs. abwertend)/
chậm chạp; rù rờ; lề mề; trì trệ;
bummelig /a/
1. ăn không ngồi rồi, nhàn hạ, nhàn nhã, nhàn tản, nhàn đỗi, nhàn dật, phóng dật; 2. chậm chạp, rù rỏ, lề mề, trì trệ, lù đù, lò đò, đủng đĩnh.