TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bequem

một chiếc ghế bành tiện nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuận tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lười nhác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uể oải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trễ nải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bequem

comfortable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

convenient

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

bequem

bequem

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie haben einen lockeren Gang und tragen bequem sitzende Kleidung.

Họ có dáng đi ung dung và áo quần vừa vặn thoải mái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bequem sitzende Schuhe

đôi giày mang rất dễ chịu (không quá chật)

sitzen Sie bequem?

Ông ngồi có được thoải mái không?

machen Sie es sich bequem

xin quý vị cứ tự nhiên.

ein bequemer Weg

một con đường dễ đi.

der Ort ist bequem in einer Stunde zu erreichen

có thể dễ dàng đến vùng đó trong một giở đồng hồ.

ein bequemer Mensch

một con người lười nhác, dazu ist er viel zu bequem: hắn quá chậm chạp đối với công việc ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bequem /[bo'kve:m] (Adj.) 1. dễ chịu, thoải mái, tiện nghi (angenehm, komfortabel); ein bequemer Sessel/

một chiếc ghế bành tiện nghi;

bequem sitzende Schuhe : đôi giày mang rất dễ chịu (không quá chật) sitzen Sie bequem? : Ông ngồi có được thoải mái không? machen Sie es sich bequem : xin quý vị cứ tự nhiên.

bequem /[bo'kve:m] (Adj.) 1. dễ chịu, thoải mái, tiện nghi (angenehm, komfortabel); ein bequemer Sessel/

thuận tiện; dễ dàng;

ein bequemer Weg : một con đường dễ đi.

bequem /[bo'kve:m] (Adj.) 1. dễ chịu, thoải mái, tiện nghi (angenehm, komfortabel); ein bequemer Sessel/

nhẹ nhàng; dễ dàng (leicht, mühelos);

der Ort ist bequem in einer Stunde zu erreichen : có thể dễ dàng đến vùng đó trong một giở đồng hồ.

bequem /[bo'kve:m] (Adj.) 1. dễ chịu, thoải mái, tiện nghi (angenehm, komfortabel); ein bequemer Sessel/

(abwertend) lười nhác; uể oải; trễ nải; chậm chạp (faul, langsam, träge);

ein bequemer Mensch : một con người lười nhác, dazu ist er viel zu bequem: hắn quá chậm chạp đối với công việc ấy.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bequem

comfortable

bequem

convenient