bequem /[bo'kve:m] (Adj.) 1. dễ chịu, thoải mái, tiện nghi (angenehm, komfortabel); ein bequemer Sessel/
một chiếc ghế bành tiện nghi;
bequem sitzende Schuhe : đôi giày mang rất dễ chịu (không quá chật) sitzen Sie bequem? : Ông ngồi có được thoải mái không? machen Sie es sich bequem : xin quý vị cứ tự nhiên.
bequem /[bo'kve:m] (Adj.) 1. dễ chịu, thoải mái, tiện nghi (angenehm, komfortabel); ein bequemer Sessel/
thuận tiện;
dễ dàng;
ein bequemer Weg : một con đường dễ đi.
bequem /[bo'kve:m] (Adj.) 1. dễ chịu, thoải mái, tiện nghi (angenehm, komfortabel); ein bequemer Sessel/
nhẹ nhàng;
dễ dàng (leicht, mühelos);
der Ort ist bequem in einer Stunde zu erreichen : có thể dễ dàng đến vùng đó trong một giở đồng hồ.
bequem /[bo'kve:m] (Adj.) 1. dễ chịu, thoải mái, tiện nghi (angenehm, komfortabel); ein bequemer Sessel/
(abwertend) lười nhác;
uể oải;
trễ nải;
chậm chạp (faul, langsam, träge);
ein bequemer Mensch : một con người lười nhác, dazu ist er viel zu bequem: hắn quá chậm chạp đối với công việc ấy.