TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

comfortable

Thoải mái

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tiện lợi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

comfortable

comfortable

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

comfortable

bequem

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some people fear traveling far from a comfortable moment.

Có người phải rời xa một khoảnh khắc dễ chịu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bequem

comfortable

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

comfortable

Thoải mái, tiện lợi