Việt
lững thững
thong thả
chậm chạp
lò đờ
lững là
rủ rô
lề mề
trì trê
lù đù
đủng đỉnh
chậm rãi
chậm rì
Đức
langsam gehen
langsam
langsam /I a/
1. thong thả, chậm chạp, lò đờ, lững thững, lững là; từ từ; 2. chậm chạp, rủ rô, lề mề, trì trê, lù đù, đủng đỉnh, chậm rãi, chậm rì; II adv [một cách] chậm chạp, lô đô, lù dù, đủng đỉnh; aber sicher chậm nhưng chắc;