Việt
dài dòng
tràng giang đại hải
rườm rà
thao thao bất tuyệt
lâu
lâu dài
kéo dài
trưông kì
rưòm rà
buồn tẻ
chán ngát.
Đức
weitläuf
weitschweifig
langatmig
langatmig /a/
lâu, lâu dài, kéo dài, trưông kì, rưòm rà, dài dòng, tràng giang đại hải, buồn tẻ, chán ngát.
weitläuf /ig (Adj.)/
rườm rà; dài dòng; tràng giang đại hải;
weitschweifig /(Adj.)/
rườm rà; dài dòng; tràng giang đại hải; thao thao bất tuyệt;