Việt
lâu
lâu dài
kéo dài
trưông kì
rưòm rà
dài dòng
tràng giang đại hải
buồn tẻ
chán ngát.
Đức
langatmig
langatmig /a/
lâu, lâu dài, kéo dài, trưông kì, rưòm rà, dài dòng, tràng giang đại hải, buồn tẻ, chán ngát.