Việt
rộng lớn
mênh mông
bao la
bát ngát
thênh thang
rườm rà
dài dòng
tràng giang đại hải
xa
là bà con xa
Đức
weitläuf
weitläuf /ig (Adj.)/
rộng lớn; mênh mông; bao la; bát ngát; thênh thang;
rườm rà; dài dòng; tràng giang đại hải;
xa (họ hàng); là bà con xa;