Việt
dài dòng văn tự
rộng ldn
rộng rãi
mênh mông
bao la
bát ngát
thênh thang
rưòm rà
dài dòng
tràng giang đại hải.
Anh
wordy
using too many superfluous words
Đức
Weitläufigkeit
Weitläufigkeit /í =/
1. [sự] rộng ldn, rộng rãi, mênh mông, bao la, bát ngát, thênh thang; 2. [sự] rưòm rà, dài dòng, dài dòng văn tự, tràng giang đại hải.
wordy, using too many superfluous words