Mattigkeit /f =/
1. [sự] md, đục; 2. [sự] uể oải, rã rỏi, mệt thừ, mệt mỏi.
Schaltung /f =, -en (/
1. [sự] md, mắc, đóng mạch, bật; 2. sơ đô mắc điện.
Abraum /m -(e/
1. rác, rác rưỏi; [đồ] vôi gạch vụn; đá dăm; vỏ bào, phoi gỗ, gỗ vụn; 2. (rừng) cành cây gãy, cây khô bị đổ, củi; 3. [sự] md, mỏ, bóc mỏ vỉa, khai thông (mỏ); 4, đất bồi, phù sa, bồi tích.
Wachs /n-es, -e/
1. xí, xáp; 2. mđ, pommát.
Speck /m -(e)s, -e/
mô lợn, md lợn muói, md; Speckánsetzen, Speckauf den Rippen haben phủ một lóp mô; ♦ (wie die Máde) im Speck sitzen ® sống bơ sũa, sông phong lưu, sống sung túc, chuột sa chình gạo; den Speck spicken làm quá, làm quá đáng, nói quá lòi.