Việt
menđelevi
Md
Monatsdurchschnitt trung bình tháng.
đưòng.
Anh
Đức
bahnbrechend a lam đưong moi
MD
bahnbrechend a lam đưong moi,md
Md /nt/HOÁ/
[EN] Md (mendelevium)
[VI] menđelevi, Md