TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xáp

xáp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pommát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xáp

beinahe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fast

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wachs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wachs /n-es, -e/

1. xí, xáp; 2. mđ, pommát.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xáp

beinahe (a), fast (bis zum Rand); mực nước lên xáp mặt dê der Pegelstand steigt bis zur Höhe des Dammes an;