TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

beinahe

almost

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

beinahe

beinahe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er erlaubt sich beinahe ein Lächeln, so zufrieden ist er mit seiner Entscheidung.

Ông tự cho phép mình nhếch mép, ông quá hài lòng về quyết định của mình.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beinahe

almost