Việt
hầu như
gần như
Anh
almost
Đức
beinahe
fast
Einstein shrugs his shoulders, almost embarrassed.
Einstein nhún vai, gần như hơi bối rối.
The segments of time fit together almost perfectly, but not quite perfectly.
Các đoạn thời gian nối với nhau gần như hoàn hảo, nhưng chỉ gần như thôi.
He almost permits himself a smile, so pleased is he at his decision.
Ông tự cho phép mình nhếch mép, ông quá hài lòng về quyết định của mình.
He is almost as disheveled as Einstein, who by this time is staring at galaxies.
Trông anh lúc này cũng tơi tả khong kém Einstein, người vẫn đang dừng cái nhìn của mình nơi các thiên hà.
A withered woman sits in a chair hardly moving, her face red and swollen, her eyesight almost gone, her hearing gone, her breathing scratchy like the rustle of dead leaves on stones.
Một bà lão nhăn nheo ngồi gần như bất đọng trên ghế, mặt đỏ phù, mắt bà cụ đã lòa lắm, tai nghễnh ngãng, hơi thở khò khè như tiếng lá rơi xạc xào trên nền đa.
hầu như, gần như
ad. a little less than completely