TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

almost

hầu như

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gần như

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

almost

almost

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

almost

beinahe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fast

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein shrugs his shoulders, almost embarrassed.

Einstein nhún vai, gần như hơi bối rối.

The segments of time fit together almost perfectly, but not quite perfectly.

Các đoạn thời gian nối với nhau gần như hoàn hảo, nhưng chỉ gần như thôi.

He almost permits himself a smile, so pleased is he at his decision.

Ông tự cho phép mình nhếch mép, ông quá hài lòng về quyết định của mình.

He is almost as disheveled as Einstein, who by this time is staring at galaxies.

Trông anh lúc này cũng tơi tả khong kém Einstein, người vẫn đang dừng cái nhìn của mình nơi các thiên hà.

A withered woman sits in a chair hardly moving, her face red and swollen, her eyesight almost gone, her hearing gone, her breathing scratchy like the rustle of dead leaves on stones.

Một bà lão nhăn nheo ngồi gần như bất đọng trên ghế, mặt đỏ phù, mắt bà cụ đã lòa lắm, tai nghễnh ngãng, hơi thở khò khè như tiếng lá rơi xạc xào trên nền đa.

Từ điển toán học Anh-Việt

almost

hầu như, gần như

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beinahe

almost

fast

almost

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

almost

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

almost

almost

ad. a little less than completely