TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xí

xí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ cứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pommát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xí

sínder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

xí

unrechtmäßig an sich nehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abrot

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Toilette

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wachs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Verwendung von Kurzzeichen ist eine Erläuterung der verwendeten Kennzahlen oder Kurzzeichen an den betriebswichtigen Punkten auszuhängen oder auszulegen.

Nếu dùng ký hiệu thì cần treo lời giải thích ở các nơi vận hành chính trong xí nghiệp.

Häufigstes Betriebsthermometer, wenn der Messwert fernübertragen oder für eine Regelung oder Steuerung verwendet werden soll

Thường dùng nhất trong xí nghiệp khi trị số đo phải truyền đi xa hoặc để điều chỉnh hay điều khiển

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden häufig bei Recyclingfirmen zur Zerkleinerung der unterschiedlichsten Kunststoffe verwendet.

Chúng thường được sử dụng trong các xí nghiệp tái chế để băm nhiều loại chất dẻo khác nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Betriebssicherheitsverordnung.

Pháp lệnh về an toàn xí nghiệp.

Hat der Betrieb die Mindestpunktzahl erreicht und die geforderten Hauptkriterien erfüllt, so erhält er das Zertifikat.

Xí nghiệp đạt được số điểm tối thiểu và tuân thủ đúng các tiêu chuẩn chính sẽ nhận được giấy chứng nhận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wachs /n-es, -e/

1. xí, xáp; 2. mđ, pommát.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sínder

xí; vỏ cứng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xí

1) unrechtmäßig an sich nehmen;

2) Abrot m; Toilette f.