TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ cứng

vỏ cứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khuôn kim loại

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vẩy cứng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự làm sạch đột ngột

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự tôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự biên cứng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự biẻn trắng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đúc bằng khuôn kim loại

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cục gang nguội nhanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thỏi đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn vĩnh cửu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn đúc vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp gang trắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biến cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1.bao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

màng cứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp phủ 2.kè đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đập đá inner ~ vỏ trong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

màng trong outer ~ vỏ ngoài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
sự tạo thành vỏ cứng

sự tạo thành vỏ cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đóng cặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vỏ cứng

crust

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chill

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sínder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 chill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 durocrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scotch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigid shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scotch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sheath

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
sự tạo thành vỏ cứng

incrustation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vỏ cứng

Hemmschuh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kruste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch das Einsatzhärten wird eine harte Randschicht erzeugt, indem die Randschicht zuerst durch Aufkohlen mit Kohlenstoff angereichert und anschließend gehärtet und angelassen wird.

Tôi thấm nghĩa là tạo nên một lớp vỏ cứng bề mặt bằng cách thấm carbon, kế đến là tôi và ram.

Durch den Temperaturunterschied zerfällt die Metallverbindung und scheidet sich als festhaftende verschleißfeste Hartschicht ab (Bild 3).

Do khác biệt nhiệt độ, hợp chất kim loại ngưng tụ lên bể mặt của các vật được xử lý, tạo nên một lớp vỏ cứng bám chắc và chống mài mòn (Hình 3).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sheath

1.bao, vỏ, vỏ cứng, màng cứng; lớp phủ 2.kè đá, đập đá inner ~ vỏ trong, màng trong outer ~ vỏ ngoài

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chill

làm nguội, mẫu nguội, cục gang nguội nhanh, thỏi đúc (phần dưới mũi chịu nhiệt), khuôn kim loại, khuôn vĩnh cửu, khuôn đúc vỏ, vỏ cứng (ở mặt khuôn cát), lớp gang trắng (trên mặt vật đúc gang xám), sự biến cứng

incrustation

sự tạo thành vỏ cứng, vỏ cứng, sự đóng cặn, cặn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crust

vỏ cứng, vẩy cứng

chill

sự làm sạch đột ngột; sự tôi; sự biên cứng, sự biẻn trắng; (lớp) vỏ cứng; khuôn kim loại (đúc); đúc bằng khuôn kim loại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kruste /[’krusta], die; -, -n/

vỏ cứng; vỏ (trái đất, cây V V );

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hemmschuh /m/CT_MÁY/

[EN] scotch

[VI] vỏ cứng, vảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chill, crust, durocrust, scotch, sinder, sprue

vỏ cứng

 rigid shell

vỏ cứng (dầy)

 scale

vỏ cứng (vật đúc)

 rigid shell /xây dựng/

vỏ cứng (dầy)

 scale /cơ khí & công trình/

vỏ cứng (vật đúc)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crust

vỏ cứng

sínder

xí; vỏ cứng