Việt
nêm chèn bánh xe
khối hãm
guốc hãm
sự tạo khía
chêm
chèn
vỏ cứng
vảy
Anh
scotch
Đức
Hemmschuh
Blockierungshebel
Pháp
cale d'arrêt
étrier d'arrêt
scotch /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Blockierungshebel
[EN] scotch
[FR] cale d' arrêt; étrier d' arrêt
Hemmschuh /m/CT_MÁY/
[VI] vỏ cứng, vảy
[skɔt∫]
o nêm chèn bánh xe
o khối hãm, guốc hãm
o sự tạo khía
o chêm, chèn