TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mô lợn

mô lợn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

md lợn muói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

md

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mô lợn

Schweinefett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speckánsetzen, Speckauf den Rippen haben

phủ một lóp mô; ♦

(wie die Máde) im Speck sitzen

® sống bơ sũa, sông phong lưu, sống sung túc, chuột sa chình gạo;

den Speck spicken

làm quá, làm quá đáng, nói quá lòi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schweinefett /n -(e)s/

mô lợn; -

Speck /m -(e)s, -e/

mô lợn, md lợn muói, md; Speckánsetzen, Speckauf den Rippen haben phủ một lóp mô; ♦ (wie die Máde) im Speck sitzen ® sống bơ sũa, sông phong lưu, sống sung túc, chuột sa chình gạo; den Speck spicken làm quá, làm quá đáng, nói quá lòi.