Việt
menđêlêvi
menđelevi
Md
Mendêlêvi.
Mendêlêvi
một nguyên tô' hóa học
Anh
mendelevium
Đức
Mendelevium
Pháp
mendélévium
Mendelevium /das; -s [theo tên của nhà hóa học người Nga D. Mendelejew (1834- 1907)]/
(Zeichen: Md) Mendêlêvi; một nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);
Mendelevium /n -s (kí hiệu hóa học Mv)/
Mendelevium /nt (Md)/HOÁ/
[EN] mendelevium (Md)
[VI] menđelevi, Md
Mendelevium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mendelevium
[EN] mendelevium
[FR] mendélévium
[VI] menđêlêvi
[FR] mendelevium