TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mendelevium

menđêlêvi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

menđelevi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Md

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mendêlêvi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mendêlêvi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nguyên tô' hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mendelevium

mendelevium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mendelevium

Mendelevium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mendelevium

mendelevium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

mendélévium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mendelevium /das; -s [theo tên của nhà hóa học người Nga D. Mendelejew (1834- 1907)]/

(Zeichen: Md) Mendêlêvi; một nguyên tô' hóa học (chemischer Grundstoff);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mendelevium /n -s (kí hiệu hóa học Mv)/

Mendêlêvi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mendelevium /nt (Md)/HOÁ/

[EN] mendelevium (Md)

[VI] menđelevi, Md

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mendelevium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mendelevium

[EN] mendelevium

[FR] mendélévium

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Mendelevium

mendelevium

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Mendelevium

[DE] Mendelevium

[EN] mendelevium

[VI] menđêlêvi

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

mendelevium

[DE] Mendelevium

[VI] menđêlêvi

[FR] mendelevium