Việt
menđêlêvi
Md
nguyên tố mendelevium
Md hoặc My
menđelevi
Mendelevi
Anh
mendelevium
Đức
Mendelevium
Pháp
mendélévium
Mendelevium,Md
Mendelevi, Md
Mendelevium /nt (Md)/HOÁ/
[EN] mendelevium (Md)
[VI] menđelevi, Md
mendelevium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mendelevium
[EN] mendelevium
[FR] mendélévium
nguyên tố mendelevium, Md hoặc My (nguyên tố số 101)
[VI] menđêlêvi
[FR] mendelevium