TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây khô bị đổ

cành cây gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây khô bị đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành cây gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây gió làm đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác rưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

md

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc mỏ vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cây khô bị đổ

Klaubholz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Baumiall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wmdbrach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abraum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klaubholz /n -es, -hölzer/

cành cây gãy, cây khô bị đổ, củi.

Baumiall /m -(e)s; -fälle/

cành (nhánh) cây gãy, cây khô bị đổ, củi; Baum

Wmdbrach /m -(e)s, -briiche/

cây gió làm đổ, cành cây gãy, cây khô bị đổ; Wmd

Abraum /m -(e/

1. rác, rác rưỏi; [đồ] vôi gạch vụn; đá dăm; vỏ bào, phoi gỗ, gỗ vụn; 2. (rừng) cành cây gãy, cây khô bị đổ, củi; 3. [sự] md, mỏ, bóc mỏ vỉa, khai thông (mỏ); 4, đất bồi, phù sa, bồi tích.