Việt
s
rác
rác rưỏi
cành cây gãy
cây khô bị đổ
củi
md
mỏ
bóc mỏ vỉa
khai thông
Đức
Abraum
Abraum /m -(e/
1. rác, rác rưỏi; [đồ] vôi gạch vụn; đá dăm; vỏ bào, phoi gỗ, gỗ vụn; 2. (rừng) cành cây gãy, cây khô bị đổ, củi; 3. [sự] md, mỏ, bóc mỏ vỉa, khai thông (mỏ); 4, đất bồi, phù sa, bồi tích.